Zum Hauptinhalt springen

Wie komme ich zur Friedrichstraße

🗺️ Từ Vựng Liên Quan Đến Chỉ Đường và Địa Điểm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
weit-Tính từ[vaɪ̯t]Xa
entlang-Giới từ[ɛntˈlaŋ]Dọc theo
die Querstraßedie QuerstraßenDanh từ[ˈkveːɐˌʃtʁaːsə]Đường ngang
die Silbenendedie SilbenendenDanh từ[ˈzɪlbənˌʔɛndə]Kết thúc âm tiết
die Wegbeschreibungdie WegbeschreibungenDanh từ[ˈveːkˌbɛʃʁaɪ̯bʊŋ]Hướng dẫn đường đi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. weit

    • Ví dụ: Der Weg ist sehr weit, deshalb müssen wir schnell gehen.
    • Giải nghĩa: Con đường rất xa, vì vậy chúng ta phải đi nhanh.
  2. entlang

    • Ví dụ: Gehen Sie entlang der Straße, bis Sie die Kirche erreichen.
    • Giải nghĩa: Đi dọc theo con phố, cho đến khi bạn đến nhà thờ.
  3. die Querstraße

    • Ví dụ: Die Querstraße ist die nächste links, und dann gehen wir geradeaus.
    • Giải nghĩa: Đường ngang là con phố kế tiếp ở bên trái, sau đó chúng ta đi thẳng.
  4. die Silbenende

    • Ví dụ: Das Silbenende ist sehr wichtig für die richtige Aussprache.
    • Giải nghĩa: Kết thúc âm tiết rất quan trọng cho cách phát âm chính xác.
  5. die Wegbeschreibung

    • Ví dụ: Die Wegbeschreibung ist einfach, aber wir müssen die richtige Straße finden.
    • Giải nghĩa: Hướng dẫn đường đi rất dễ hiểu, nhưng chúng ta phải tìm đúng con phố.

🚗 Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Phương Tiện Giao Thông

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Stadttordie StadttoreDanh từ[ˈʃtadˌtoːʁə]Cổng thành
die Kreuzungdie KreuzungenDanh từ[ˈkʁɔʏ̯t͡sʊŋ]Ngã ba, giao lộ
vorbei (an)-Giới từ[fɔʁˈbaɪ̯]Vượt qua
der Startpunkt-Danh từ[ˈʃtaʁtˌpʊŋkt]Điểm xuất phát
der Zielpunkt-Danh từ[ˈtsiːlpʊŋkt]Điểm đến

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Stadttor

    • Ví dụ: Das Stadttor ist sehr alt, aber es sieht immer noch schön aus.
    • Giải nghĩa: Cổng thành rất cổ, nhưng nó vẫn còn rất đẹp.
  2. die Kreuzung

    • Ví dụ: An der Kreuzung müssen wir nach links abbiegen.
    • Giải nghĩa: Tại ngã ba, chúng ta phải rẽ trái.
  3. vorbei (an)

    • Ví dụ: Wir gehen vorbei an der Schule, um zum Park zu kommen.
    • Giải nghĩa: Chúng ta đi vượt qua trường học, để đến công viên.
  4. der Startpunkt

    • Ví dụ: Der Startpunkt ist der Bahnhof, und wir gehen von dort aus los.
    • Giải nghĩa: Điểm xuất phát là nhà ga, chúng ta sẽ bắt đầu từ đó.
  5. der Zielpunkt

    • Ví dụ: Der Zielpunkt unserer Reise ist Berlin, weil wir dort eine Ausstellung besuchen wollen.
    • Giải nghĩa: Điểm đến của chuyến đi của chúng tôi là Berlin, chúng tôi muốn tham quan một triển lãm ở đó.

🏙️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Tham Quan và Khám Phá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Schlossbrückedie SchlossbrückenDanh từ[ˈʃlɔsˌbʁʏkə]Cầu lâu đài
die Brückedie BrückenDanh từ[ˈbʁʏkə]Cầu
der Ampeldie AmpelnDanh từ[ˈʔampəl]Đèn giao thông
danken-Động từ[ˈdaŋkən]Cảm ơn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Schlossbrücke

    • Ví dụ: Die Schlossbrücke ist sehr alt, aber sie ist ein wichtiger Teil der Stadt.
    • Giải nghĩa: Cầu lâu đài rất cổ, nhưng nó là một phần quan trọng của thành phố.
  2. die Brücke

    • Ví dụ: Die Brücke über den Fluss ist sehr lang, deshalb dauert es lange, sie zu überqueren.
    • Giải nghĩa: Cây cầu bắc qua sông rất dài, vì vậy mất nhiều thời gian để qua.
  3. der Ampel

    • Ví dụ: Die Ampel ist rot, also müssen wir warten.
    • Giải nghĩa: Đèn giao thông màu đỏ, vì vậy chúng ta phải đợi.
  4. danken

    • Ví dụ: Ich danke dir für deine Hilfe, weil du mir sehr geholfen hast.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn, bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.